Mô tả
SẢN XUẤT VÀ VẬN HÀNH | |
1 | Quản lý sản xuất (Production Management) |
2 | Quản đốc sản xuất (Production Management) |
3 | Quản trị rủi ro trong sản xuất (Production Risk Management) |
4 | Tổ trưởng sản xuất – PTL (Production Team Leaders) |
5 | Chiến lược và kế hoạch sản xuất (Production Strategy & Plan) |
6 | Quản lý chất lượng sản phẩm (Product Quality Control System) |
7 | Quản lý hậu cần sản xuất (Logistics Management) |
8 | Ứng dụng mô hình 5S (5S Model Application) |
9 | Phương pháp cải tiến liên tục Kaizen (Kaizen Continuous Improvement Method) |
10 | Quản trị kho hàng (Warehouse Management) |
11 | Kỹ năng tạo động lực làm việc cho nhân viên (Motivating Skills) |
12 | Kỹ năng huấn luyện & đào tạo (Training & Coaching Skills) |
13 | Phân công phân nhiệm và ủy thác công việc (Effective Delegation Skills) |
14 | Quản trị Lean trong sản xuất (Lean Manufacturing Management) |
15 | Kiểm soát chi phí trong sản xuất (Production Cost Controlling) |
16 | Quản lý đội ngũ trong sản xuất (Team Management in Manufacturing) |
17 | Đánh giá nhân sự trong sản xuất (Personel Appraisal in Manufacturing) |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO IN-HOUSE Bản quyền thông tin này thuộc CiCC, khi sao chép xin vui lòng trích dẫn. Xin cảm ơn | |||
---|---|---|---|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ HUẤN LUYỆN CẢI TIẾN Training and Consulting Lean Six Sigma TPM TQM BSC KPI OKR… | |||
CiCC-E&T-PR-01 | Phiên bản 01 | Trang 1 / 7 |
THIẾT KẾ THEO NHU CẦU DOANH NGHIỆP
DÀNH CHO QUẢN LÝ CẤP TRUNG | |
1 | Nâng cao năng lực Phó giám đốc (Improving the Capacity of Vice Director) |
2 | Năng lực quản trị dành cho quản lý cấp trung (Management Capacity for Middle Managers) |
3 | Quản lý nhân viên tài năng & xây dựng đội ngũ kế thừa (Talens Management & Heir Career) |
4 | Tổ trưởng sản xuất – PTL (Production Team Leaders) |
5 | Quản trị sản xuất chuyên nghiệp – PPM (Professional Production Manager) |
6 | Quản trị nhân sự – HRM (Human Resources Management) |
7 | Quản lý dự án chuyên nghiệp – PMP (Professional Project Management) |
8 | Giám sát bán hàng chuyên nghiệp (Professional Sales Supervisor) |
9 | Phân công phân nhiệm và ủy thác công việc (Effective Delegation Skills) |
10 | Kỹ năng quản trị sự thay đổi (Change Management Skills) |
11 | Kỹ năng xây dựng đội nhóm (Team Building) |
12 | Lãnh đạo và phát triển nhân viên (Leading and Developing People) |
13 | Kỹ năng đánh giá nhân viên (Evaluation Skills) |
14 | Lập kế hoạch hành động và báo cáo thực hiện (Action Plan and Performance Report) |
15 | Kỹ năng tư duy chiến lược (Strategy Thinking Skills) |
16 | Kỹ năng tạo động lực làm việc dành cho nhân viên (Motivating Skills ) |
17 | Kỹ năng quản lý cuộc họp (Meeting Management Skills) |
18 | Kỹ năng huấn luyện và kèm cặp (Coaching & Mentoring Skills) |
19 | Kỹ năng giao việc và giám sát nhân viên (Task Assigning and Employee Supervising Skills) |
20 | Nghiên cứu thị trường (Marketing Research) |
21 | Quản trị hành chính văn phòng chuyên nghiệp (Professional Administrative Office Management) |
22 | Quản lý đội ngũ (Team Management) |
23 | Quản lý con người (Managing People) |
24 | Giao việc – Uỷ quyền |
KỸ NĂNG CHUYÊN NGHIỆP | |
1 | Kỹ năng quản lý thời gian (Time Management Skills) |
2 | Kỹ năng giải quyết xung đột (Conflict Resolution Skills) |
3 | Kỹ năng quản lý Stress (Stress Management) |
4 | Kỹ năng viết báo cáo (Reporting Skills) |
5 | Kỹ năng tạo động lực làm việc (Motivation Skills) |
6 | Kỹ năng quản trị sự thay đổi (Change Management Skills) |
7 | Kỹ năng lập kế hoạch (Planning Skills) |
8 | Kỹ năng tư duy tích cực (Positive Thinking Skills) |
9 | Kỹ năng tư duy phản biện (Critical Thinking Skills) |
10 | Kỹ năng giao tiếp hiệu quả (Effective Communication Skills) |
11 | Kỹ năng đàm phán thương lượng (Negotiation Skills) |
12 | Kỹ năng chăm sóc khách hàng và giải quyết khiếu nại (Excellent Customer Services & Handling Complaint Skills) |
13 | Kỹ năng thuyết trình (Presentation Skills) |
14 | Kỹ năng soạn thảo văn bản (Documentation Structure Guidance Skills) |
15 | Kỹ năng quản lý hồ sơ (Documentation Management Skills) |
16 | Kỹ năng giao tiếp ứng xử trong công việc (Culture & Communication Skills) |
17 | Nghi lễ ngoại giao dành cho Doanh nhân (Diplomatic Protocol for Entrepreneur) |
18 | Khoa học phong thuỷ dành cho Doanh nhân (“Feng shui” for Entrepreneur) |
19 | Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem Solving Skills) |
20 | Kỹ năng quản lý cảm xúc (Emotion Control Skills) |
21 | Kỹ năng làm việc hiệu quả (Effective working skill) |
22 | Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork Skills) |
23 | Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức thực hiện công việc (Skills of Planning for and Executing tasks) |
24 | Quản trị cuộc đời (Life Management Program) |
25 | Tổ chức và điều hành cuộc họp (Organizing and Running a Meeting) |
26 | Sáu chiếc nón tư duy (Six Thinking Hats) |
27 | Kỹ năng nói trước công chúng (Public Speaking Skills) |
NHÂN SỰ VÀ NHÂN LỰC | |
1 | Quản trị nhân sự hiện đại – HRM (Modern Human Resources Management) |
2 | Hoạch định chiến lược nhân sự (Strategic Human Resource Planning) |
3 | Đào tạo & phát triển nguồn nhân lực (HR Training & Development) |
4 | Phương pháp trả lương 3P (3P compensation methods) |
5 | Xây dựng chính sách chế độ (Benefit System) |
6 | Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) |
7 | Pháp luật hiện hành về lao động (Current Laws about Labour) |
8 | Nhân tướng học trong quản trị nhân sự (Physiognomy of HR management |
9 | Lương và chế độ đãi ngộ (Compensation & Remuneration System) |
10 | Ứng dụng của BSC & KPIs (Applications of BSC & KPIs) |
11 | Xây dựng bản mô tả công việc (Job Description) |
12 | Tổ chức bộ phận nhân sự (HR Department) |
13 | Kỹ năng tuyển dụng nhân sự (HR Recruitment Skills) |
14 | Kỹ năng đánh giá nhân sự (Personel Appraisal Skills) |
15 | Kỹ năng phỏng vấn & tuyển chọn nhân sự (Selection & Interview Skills) |
16 | Kỹ năng quản lý nhân tài (Talent Management Skills) |
17 | Kỹ năng giảng dạy (Train the Trainer) |
18 | Kỹ năng tạo động lực làm việc cho nhân viên (Motivating Skills) |
TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN | |
1 | Quản lý & kiểm soát tài chính (Financial Management & Control) |
2 | Hoạch định tài chính và ngân sách (Budget & Financial Strategy) |
3 | Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance) |
4 | Phân tích tài chính và hoạch định đầu tư (Financial Analysis and Investment) |
5 | Quản trị rủi ro tài chính (Financial Risk Management) |
6 | Kỹ năng thu hồi công nợ (Debt Collection Skills) |
7 | Quản lý danh mục đầu tư (Portfolio Management) |
8 | Phân tích báo cáo tài chính (Financial Statement Analysis) |
9 | Hệ thống thuế doanh nghiệp (Tax System for Business) |
10 | Chiến lược tài chính (Financial Strategy) |
11 | Phân tích báo cáo tài chính (Financial Statement Analysis) |
12 | Chuẩn mực kế toán & báo cáo tài chính (Accounting Standards & Financial Reporting) |
13 | Phân tích đầu tư vốn (Analysis of Equity Investment) |
14 | Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) |
15 | Tài chính dành cho các nhà quản trị không chuyên tài chính (Finance for Non-Financial Managers) |
MARKETING, KINH DOANH, BÁN HÀNG | |
1 | Quản lý bán hàng (Sales Management) |
2 | Quản lý dự án Marketing (Marketing Project Management) |
3 | Kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng (Professional Selling Skills and Customer Care) |
4 | Kỹ năng bán hàng qua điện thoại (Telesales Skills) |
5 | Nghệ thuật giao tiếp và bán hàng qua điện thoại (Communication and Telephone Sales Techniques) |
6 | Giám sát bán hàng chuyên nghiệp (Professional Sales Supervisor) |
7 | Dự báo thị trường và kế hoạch bán hàng (Sales forcast & Sales plan) |
8 | Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp (Professional Customer Service) |
9 | Xây dựng chiến lược và lập kế hoạch Marketing (Marketing Planning & Strategy) |
10 | Nắm bắt tâm lý & hành vi người tiêu dùng (Catching Consumers’ Behavior and Psychology) |
11 | Quản lý mối quan hệ với khách hàng (Relationships Management With Customers) |
12 | Nghệ thuật đàm phán & thương lượng trong kinh doanh (Negotiation Techniques in Business) |
13 | Xây dựng & quản lý kênh phân phối (Set up & Management of distribution channels) |
14 | Chiến lược dẫn đầu trong kinh doanh (Strategy for Busniness Leading (SBL)) |
15 | Kỹ năng trưng bày hàng hóa (Commodities Display Skills) |
16 | Cửa hàng trưởng chuyên nghiệp (Professional Store Managers) |
17 | Trưởng phòng kinh doanh chuyên nghiệp (Professional Sales Manager (PSM) |
18 | Đàm phán trong kinh doanh (Business Negotiation Skills) |
19 | Marketing Online |
20 | Marketing Digital |
DÀNH CHO LÃNH ĐẠO CẤP CAO | |
1 | Giám đốc điều hành – CEO (Chief Executive Officer) |
2 | Giám đốc tài chính – CFO (Chief Financial Officer) |
3 | Giám đốc nhân sự – CHRO (Chief Human Resources Officer) |
4 | Giám đốc sản xuất – CPO (Chief Production Officer) |
5 | Giám đốc kinh doanh – CCO (Chief Customer Officer) |
6 | Giám đốc marketing – CMO (Chief Marketing Officer) |
7 | Kỹ năng lãnh đạo (Leadership Skills) |
8 | Pháp luật dành cho lãnh đạo (Law for Leaders) |
9 | Thuế dành cho lãnh đạo (Tax for Leaders) |
10 | Quản trị tài chính dành cho lãnh đạo (Financial Management for Leaders) |
11 | Phương pháp tư duy & ra quyết định (Critical Thinking & Decision-Making Methods) |
12 | Nghệ thuật thương lượng – đàm phán (Negotiaton Techniques) |
13 | Nghệ thuật dùng người & thu hút nhân tài (Art of Using and Attracting Talents) |
14 | Tinh hoa MBA dành cho lãnh đạo (MBA Essentials for Leaders) |
15 | Tư tưởng kinh doanh (Business Ideology & Philosophy) |
16 | Tâm lý quản lý & phong cách lãnh đạo (Psychology Management & Leadership Style) |
17 | Nâng cao năng lực toàn diện dành cho lãnh đạo (Comprehensive Capacity for Leadership) |
18 | Quản trị chiến lược (Strategic Management) |
19 | Quản trị thương hiệu & tiếp thị cho lãnh đạo (Brand and Marketing Management for Leaders) |
20 | Mô hình quản trị thẻ điểm cân bằng – BSC (Balanced Scorecard Management Model) |
21 | Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) |
22 | Quan hệ truyền thông & quan hệ công chúng (Public Relations & Media Relations) |
23 | Quản lý Stress dành cho lãnh đạo (Stress Management for Leaders) |
24 | Phát triển năng lực lãnh đạo (Leadership Development Program) |
25 | Nhân sự dành cho lãnh đạo (HR for Leaders) |
26 | Hệ thống KPI (KPI System) |
ĐÀO TẠO PHƯƠNG PHÁP & CÔNG CỤ CẢI TIẾN
KHÓA HỌC LEAN SIX SIGMA | |
Tên khóa học | Thời lượng |
LSS01 – Lean Six Sigma Black Belt Certification | 20 days |
LSS01 – Lean Six Sigma GB upgrade to BB Certification | 10 days |
LSS03 – Lean Six Sigma Champion Certification | 3 days |
LSS04 – Lean Six Sigma Green Belt Certification | 10 days |
LSS05 – Lean Six Sigma Master Black Belt Certification | 10 days |
LSS06 – Lean Six Sigma White Belt | 5 days |
LSS07 – Lean Six Sigma for Management | 1 day |
LSS08 – Lean Six Sigma Awareness | 2 days |
LSS09 – Lean Six Sigma Project Support | 5 days |
LSS10 – Lean Six Sigma Audit and Assessments | 2-5 days |
KHÓA HỌC LEAN / KAIZEN / JUST IN TIME | |
Tên khóa học | Thời lượng |
JIT01 – Lean Practitioners Certification | 8 days |
JIT02 – Lean Implementer Certification | 12 days |
JIT03 – Planning and Leading Lean Kaizen Events | 4 days |
JIT04 – Targeted Lean Event | 4 days |
JIT05 – Understanding Lean Enterprise Tools | 1-2 days for each Tool |
JIT06 – Lean for Management | 1 day |
JIT07 – Lean Awareness Manufacturing / Service | 3 days |
JIT08 – Lean Project Support | 5 days |
JIT09. Lean Audit and Assessments | 2-5 days |
JIT09 – Creating and Computerizing the Lean Office | 2 days |
JIT10 – Lean Performance Measurements | 2 days |
KHÓA HỌC CHỨNG NHẬN ĐẲNG CẤP LEAN SIX SIGMA DMAIC | |
Tên khóa học | Thời lượng |
SSM01 – Six Sigma Black Belt Certification | 20 days |
SSM02 – Six Sigma GB upgrade to BB Certification | 10 days |
SSM03 – Six Sigma Champion Certification | 3 days |
SSM04 – Six Sigma Green Belt Certification | 10 days |
SSM05 – Six Sigma Master Black Belt Certification | 10 days |
SSM06 – Six Sigma White Belt | 5 days |
SSM07 – Six Sigma for Management | 1 day |
SSM08 – Six Sigma Awareness | 2 days |
SSM09 – Six Sigma Project Support | 5 days |
SSM10 – Six Sigma Audit and Assessments | 2-5 days |
KHÓA HỌC SIX SIGMA CHO THIẾT KẾ & PHÁT TRIỂN DMADV | |
Tên khóa học | Thời lượng |
DSS01 – Design for Six Sigma | 1-5 days |
DSS02 – Applying Six-Sigma to Product Development | 5 days |
KHÓA HỌC TOTAL PRODUCTIVE MAINTERNANCE TPM | |
Tên khóa học | Thời lượng |
TPM01 – Introduction Total Productive Maintenance (TPM) | 1 days |
TPM02 – TPM for Management | 2 days |
TPM03 – TPM Awareness | 2 days |
TPM04 – TPM Autonomous Maintenance Support | 2 days |
TPM05 – TPM Planned Maintenance Support | 2 days |
TPM06 – TPM Focused Improvement Support | 2 days |
TPM07 – TPM Quality management Support | 2 days |
TPM08 – TPM Early/equipment management Support | 2 days |
TPM09 – TPM Education and Training Support | 2 days |
TPM10 – TPM Administrative & office TPM Support | 2 days |
TPM11 – TPM Safety Health Environment Support | 2 days |
TPM12 – TPM Computerized maintenance management system Support | 2 days |
TPM13 – TPM Audit and Assessments | 2 days |
KHÓA HỌC TOTAL QUALITY MANAGEMENT TQM | |
Tên khóa học | Thời lượng |
TQM01 – Introduction Total Quality Management (TQM) | 1 days |
TQM02 – TQM for Management | 2 days |
TQM03 – TQM Awareness | 2 days |
TQM04 – Advanced TQM with TQM tools | 6 days |
TQM05 – Practice and application TQM | 2 days |
TQM06 – Build up TQM System | 2 days |
TQM07 – TQM Audit and Assessments | 2 days |
CÁC KHÓA HỌC VỀ CÁC CÔNG CỤ CẢI TIẾN CÓ TRỌNG TÂM | |
Tên khóa học | Thời lượng |
FIT01 – Applying Design of Experiments (DOE) | 3 days |
FIT02 – Basic Problem Solving (Root Cause Analysis) | 2 days |
FIT03 – Basic Statistics/Introduction to Minitab | 3 days |
FIT04 – Conducting Regression Analysis | 2 days |
FIT05 – Data Collection and Gage R&R (MSA) | 2 days |
FIT05 – Implementing Statistical Process Control (SPC) | 3 days |
FIT06 – Potential Failure Mode and Effects Analysis (FMEA) | 3 days |
FIT07 – Understanding and Conducting Data Analysis | 3 days |
FIT08 – Understanding and Measuring Process Performance | 2 days |
FIT09 – Understanding and Performing Hypothesis Testing | 2 days |
FIT10 – Cost of Quality (COQ) Implementation | 2 days |
FIT11 – Quality Function Deployment (QFD) | 2 days |
FIT12 – Policy Deployment | 2 days |
FIT13 – 5S | 2 days |
FIT14 – Andon | 2 days |
FIT16 – Bottleneck Analysis | 2 days |
FIT17 – Continuous Flow | 2 days |
FIT18 – Gemba (The Real Place) | 2 days |
FIT19 – Heijunka (Level Scheduling) | 2 days |
FIT20 – Hoshin Kanri (Policy Deployment) | 2 days |
FIT21 – Jidoka (Autonomation) | 2 days |
FIT22 – Just-In-Time (JIT) | 2 days |
FIT23 – Kaizen (Continuous Improvement) | 2 days |
FIT24 – Kanban (Pull System) | 2 days |
FIT25 – KPIs (Key Performance Indicators) | 2 days |
FIT27 – Muda (Waste) | 2 days |
FIT28 – Overall Equipment Effectiveness (OEE) | 2 days |
FIT29 – PDCA (Plan, Do, Check, Act) | 2 days |
FIT30 – Poka-Yoke (Error Proofing) | 2 days |
FIT31 – Root Cause Analysis | 2 days |
FIX32 – Single-Minute Exchange of Dies (SMED) | 2 days |
FIX33 – Six Big Losses | 2 days |
FIX34 – SMART Goals | 2 days |
FIX35 – Standardized Work | 2 days |
FIX36 – Takt Time / Cycle Time | 2 days |
FIX37 – Total Productive Maintenance (TPM) | 2 days |
FIX38 – Value Stream Mapping | 2 days |
FIX39 – Visual Factory | 2 days |
KHÓA HỌC ISO TS 16949 VÀ CÁC CÔNG CỤ CHÍNH | |
Tên khóa học | Thời lượng |
ATF01 – Advanced Product Quality Planning (APQP) | 1 day |
ATF02 – Failure Mode and Effects Analysis (FMEA) | 3 days |
ATF03 – Production Part Approval Process (PPAP) | 1 days |
ATF04 – Statistical Process Control (SPC) | 3 days |
ATF05 – Measurement System Analysis (MSA) | 2 days |
KHÓA HỌC THẺ ĐIỂM CÂN BẰNG BSC | |
Tên khóa học | Thời lượng |
BSC01 – Introduction to the Balanced Scorecard | 2 days |
BSC02 – Advanced Balanced Scorecard | 3 days |
BSC03 – Practice and application Balanced Scorecard | 3 days |
BSC04 – Build up Balanced Scorecard system | 3 days |
KHÓA HỌC VỀ QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG SCM | |
Tên khóa học | Thời lượng |
SCM01 – Supply Chain Strategies | 2 days |
SCM02 – Internet Technologies and Supply Chain Management | 3 days |
SCM03 – Performance Measures for Supply Chain Management | 3 days |
SCM04 – Product and Process Design for Supply Chain Management | 3 days |
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | |
Tên khóa học | Thời lượng |
PEX01 – Optimizing Teams for Success | 1 days |
PEX02 – Lean Assessments | 2 days |
PEX03 – Six Sigma Assessments | 2 days |
PEX04 – Lean Six Sigma Assessments | 2-5 days |
PEX05 – Enterprise Performance Diagnosis | 2-5 days |