Hệ thống Balanced Scorecard (BSC) được phát triển bởi các học giả Robert S. Kaplan và David P. Norton vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990. BSC ban đầu được giới thiệu qua một bài báo năm 1992 trên tạp chí Harvard Business Review, sau đó được mở rộng và phổ biến thông qua cuốn sách “The Balanced Scorecard: Translating Strategy into Action” xuất bản vào năm 1996.
Lịch sử hình thành và các giai đoạn quan trọng của BSC:
1. Gốc gác ý tưởng:
- Đáng chú ý từ Kaplan và Norton: Ý tưởng về Balanced Scorecard bắt đầu từ nhu cầu cải thiện việc đo lường hiệu suất của các tổ chức, không chỉ dựa vào các chỉ số tài chính mà còn bao gồm các chỉ số phi tài chính.
2. Phát triển ý tưởng:
- Bước đầu tiên trong nghiên cứu: Kaplan và Norton tiến hành nghiên cứu với nhiều công ty để hiểu về cách các tổ chức đo lường và quản lý hiệu suất.
- Xác định bốn quỹ đạo cân bằng: Họ xác định ra bốn quỹ đạo cân bằng: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi và phát triển.
3. Xuất bản sách và lan rộng:
- Sách “The Balanced Scorecard” (1996): Sách này đã mở rộng và giải thích chi tiết về BSC, cung cấp các ví dụ cụ thể và hướng dẫn triển khai.
- Sự lan rộng đối với doanh nghiệp: BSC nhanh chóng thu hút sự chú ý của các doanh nghiệp trên khắp thế giới, từ các doanh nghiệp lớn đến các tổ chức phi lợi nhuận và các tổ chức công.
4. Sự phát triển và điều chỉnh:
- Tiếp tục nghiên cứu và điều chỉnh: Các tác giả và các chuyên gia khác tiếp tục nghiên cứu và phát triển BSC, điều chỉnh nó để phản ánh thực tế và môi trường kinh doanh biến đổi.
- Sự phổ biến rộng rãi: BSC trở thành một công cụ quản trị chiến lược phổ biến, được áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp và tổ chức khác nhau trên toàn cầu.
Tóm lại:
Balanced Scorecard (BSC) được phát triển nhằm giải quyết vấn đề đo lường hiệu suất không chỉ dựa vào các chỉ số tài chính mà còn bao gồm các yếu tố phi tài chính quan trọng khác. Từ khi được giới thiệu, nó đã trở thành một trong những công cụ quản lý chiến lược quan trọng và được áp dụng rộng rãi trong nhiều loại hình tổ chức khác nhau trên toàn thế giới.
Hiện tại, việc áp dụng và triển khai Balanced Scorecard (BSC) trên toàn cầu vẫn là một trong những công cụ quản trị chiến lược phổ biến và mạnh mẽ. Dưới đây là một số cách mà BSC được triển khai và áp dụng trong thực tế:
1. Trong Doanh nghiệp và Tổ chức:
- Quản lý chiến lược tổ chức: Doanh nghiệp áp dụng BSC để xác định và quản lý chiến lược tổ chức, đảm bảo rằng mọi hoạt động đều đồng nhất với mục tiêu chiến lược lớn hơn.
- Đo lường hiệu suất: BSC được sử dụng để đo lường hiệu suất của doanh nghiệp thông qua việc thiết lập các chỉ số liên quan đến tài chính và phi tài chính.
- Cải thiện quy trình nội bộ: Tập trung vào việc cải thiện quy trình nội bộ và hiệu quả vận hành tổ chức thông qua việc thiết lập các mục tiêu và chỉ số liên quan.
2. Trong Công nghiệp:
- Áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp: BSC không chỉ được sử dụng trong doanh nghiệp mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dịch vụ, sản xuất, y tế, giáo dục, ngân hàng, v.v.
- Tùy chỉnh cho từng ngành: BSC thường được điều chỉnh và tùy chỉnh để phản ánh đặc điểm riêng của từng ngành công nghiệp, với các chỉ số và mục tiêu cụ thể phù hợp với ngành đó.
3. Trong Chính phủ và Tổ chức Phi lợi nhuận:
- Quản lý chiến lược trong các tổ chức phi lợi nhuận: BSC cũng được áp dụng trong các tổ chức phi lợi nhuận như các tổ chức phi chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức từ thiện để quản lý chiến lược và đo lường hiệu suất.
- Theo dõi tiến độ và đánh giá: Các tổ chức này sử dụng BSC để theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả của các hoạt động và dự án một cách toàn diện và có mục tiêu.
4. Tích hợp với Công nghệ và Phần mềm:
- Sử dụng công cụ và phần mềm quản lý BSC: Công nghệ và các phần mềm quản lý BSC đã được phát triển để hỗ trợ quá trình triển khai và quản lý BSC một cách hiệu quả và dễ dàng hơn.
5. Đào tạo và Phát triển:
- Đào tạo nhân viên và lãnh đạo: Việc đào tạo nhân viên và lãnh đạo về việc triển khai và sử dụng BSC là quan trọng để đảm bảo mọi người trong tổ chức hiểu rõ về mô hình này và có khả năng thực hiện nó một cách hiệu quả.
BSC vẫn là một công cụ quản lý chiến lược quan trọng và được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và loại hình tổ chức khác nhau trên toàn cầu, giúp hỗ trợ quá trình quản lý và đo lường hiệu suất một cách toàn diện và cân nhắc.
Có nhiều tổ chức trên thế giới đã triển khai thành công hệ thống Balanced Scorecard (BSC) và thu được những kết quả tích cực từ việc áp dụng mô hình này vào quản lý chiến lược và đo lường hiệu suất. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
1. IBM (International Business Machines Corporation):
- IBM đã sử dụng BSC để tập trung vào việc thúc đẩy sự đổi mới và phát triển chiến lược. Họ đã triển khai BSC để đo lường hiệu suất trong các lĩnh vực như nghiên cứu và phát triển, chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và cải thiện quy trình nội bộ. BSC đã giúp IBM tập trung vào mục tiêu chiến lược và đồng thuận trong toàn bộ tổ chức.
2. Ford Motor Company:
- Ford đã áp dụng BSC để cải thiện hiệu suất toàn cầu và tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm, tăng cường tương tác với khách hàng, và tăng cường quy trình sản xuất. Họ đã sử dụng BSC để đo lường hiệu suất trong các khía cạnh như tiết kiệm chi phí, chất lượng sản phẩm và đổi mới.
3. Marriott International:
- Marriott sử dụng BSC để quản lý và đo lường hiệu suất trong ngành dịch vụ khách sạn. Hệ thống này giúp Marriott tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm của khách hàng, tăng cường hiệu suất của nhân viên và quản lý tài chính một cách hiệu quả.
4. City of Charlotte:
- Charlotte, một thành phố ở tiểu bang Bắc Carolina của Hoa Kỳ, đã triển khai BSC để cải thiện dịch vụ công và quản lý chiến lược của thành phố. Họ sử dụng BSC để đo lường hiệu suất trong các lĩnh vực như an ninh, quản lý môi trường, và cải thiện chất lượng dịch vụ công.
5. Telus Communications:
- Telus, một công ty viễn thông hàng đầu ở Canada, đã áp dụng BSC để cải thiện dịch vụ khách hàng, tăng cường hiệu suất vận hành, và tập trung vào việc tạo ra giá trị cho cả khách hàng và cổ đông.
Các tổ chức này đã thành công trong việc triển khai và sử dụng BSC để quản lý chiến lược, đo lường hiệu suất và cải thiện các khía cạnh khác nhau của tổ chức một cách toàn diện và cân nhắc. Điều này đã giúp họ thúc đẩy sự đổi mới, tăng cường chất lượng và tạo ra giá trị cho cả khách hàng và cổ đông.
Ở Việt Nam, hệ thống Balanced Scorecard (BSC) cũng đã được nhiều tổ chức triển khai và áp dụng thành công trong quản lý chiến lược và đo lường hiệu suất. Dưới đây là một số ví dụ về các tổ chức tại Việt Nam đã sử dụng BSC và đạt được kết quả tích cực:
1. Viettel Group:
- Viettel đã áp dụng BSC vào quản lý chiến lược từ nhiều năm trước và được công nhận là một trong những doanh nghiệp thành công trong việc sử dụng BSC. Hệ thống này giúp Viettel tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường quản lý chi phí, và nâng cao hiệu suất vận hành.
2. VinGroup:
- VinGroup, một trong những tập đoàn hàng đầu của Việt Nam, cũng đã triển khai BSC để quản lý chiến lược và đo lường hiệu suất. Hệ thống này giúp VinGroup theo dõi và đánh giá mục tiêu chiến lược, từ việc phát triển dự án đến tăng cường trải nghiệm khách hàng.
3. BIDV (Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam):
- BIDV đã sử dụng BSC để quản lý và đo lường hiệu suất trong lĩnh vực ngân hàng. Hệ thống này giúp BIDV tập trung vào các chỉ số tài chính và phi tài chính quan trọng để đạt được mục tiêu chiến lược và nâng cao chất lượng dịch vụ.
4. Tập đoàn FPT:
- FPT là một trong những doanh nghiệp công nghệ hàng đầu tại Việt Nam đã áp dụng BSC để đo lường và quản lý hiệu suất của các đơn vị và công ty con trong tập đoàn. Hệ thống này giúp FPT tập trung vào đổi mới, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như tối ưu hóa quy trình nội bộ.
5. Vietcombank (Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam):
- Vietcombank cũng đã triển khai BSC để quản lý và đo lường hiệu suất trong hoạt động ngân hàng, tập trung vào việc tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh và cải thiện dịch vụ ngân hàng.
Các tổ chức tại Việt Nam đã áp dụng BSC và thu được nhiều lợi ích từ việc này. Họ đã tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ, quản lý chi phí, và tối ưu hóa các hoạt động chiến lược để đạt được kết quả tích cực trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày càng khắc nghiệt.